Bảng giá dịch vụ làm răng mới nhất 2025
Với mong muốn khẳng định chất lượng, dịch vụ và tạo lòng tin bền vững với khách hàng, Nha Khoa Kim xây dựng chính sách bảng giá dịch vụ nha khoa hợp lý với nhiều mức giá rõ ràng cho từng dịch vụ điều trị bệnh. Đến với Nha Khoa Kim, khách hàng sẽ được thăm khám miễn phí và nhận các thông tin tư vấn trực tiếp từ các bác sĩ giỏi, chuyên môn cao. Bảng giá được thông tin chi tiết, rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, yên tâm điều trị.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ VNĐ (Giá chưa bao gồm Thuế GTGT) | Thuế GTGT |
---|---|---|---|
TỔNG QUÁT |
|||
Khám tổng quát | Lần | Miễn phí | KCT |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU |
|||
Lấy cao răng | 2 Hàm | 100.000 | KCT |
Điều trị viêm nha chu Cấp 1-2 | Răng | 300.000 – 1.000.000 | KCT |
ĐIỀU TRỊ TỦY |
|||
Điều trị tủy | Răng | 800.000 – 1.500.000 | KCT |
Điều trị tủy lại | Răng | 1.300.000 – 2.000.000 | KCT |
Chốt sợi tái tạo thân răng | Răng | 1.000.000 | KCT |
HÀN RĂNG |
|||
Hàn răng sữa | Răng | 200.000 | KCT |
Hàn răng thẩm mỹ | Răng | 500.000 | KCT |
Hàn cổ răng, Hàn răng sâu | Răng | 200.000 | KCT |
NHỔ RĂNG |
|||
Nhổ răng sữa | Răng | Miễn phí | KCT |
Nhổ chân răng, răng lung lay | Răng | 500.000 | KCT |
Nhổ răng khôn đơn giản | Răng | 800.000 | KCT |
Nhổ răng khôn – Khó độ I | Răng | 1.500.000 | KCT |
Nhổ răng khôn – Khó độ II | Răng | 2.000.000 | KCT |
Nhổ răng khôn – Khó độ III | Răng | 2.500.000 | KCT |
Nhổ răng khôn – Khó độ IV | Răng | 3.000.000 | KCT |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|||
Tẩy trắng răng tại nhà | Liệu trình | 1.500.000 | 8% |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | Liệu trình | 2.000.000 | 8% |
Tẩy trắng răng tại phòng khám và tại nhà | Liệu trình | 3.000.000 | 8% |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|||
Răng các loại | Răng | 400.000 – 1.000.000 | KCT |
Hàm tháo lắp nhựa | 1 Hàm | 2.000.000 – 3.000.000 | KCT |
Hàm khung tháo lắp | 1 Hàm | 5.000.000- 6.000.000 | |
RĂNG SỨ THẨM MỸ |
|||
Răng sứ kim loại Titan | Răng | 2.500.000 | 8% |
Răng Toàn sứ Venus | Răng | 4.000.000 | 8% |
Răng Toàn sứ Cercon | Răng | 6.000.000 | 8% |
Răng Toàn sứ HT smile | Răng | 8.000.000 | 8% |
Răng Toàn sứ Nacera Q3 | Răng | 9.000.000 | 8% |
Răng Toàn sứ Orodent | Răng | 15.000.000 | 8% |
Dán sứ Verneer Emax | Răng | 8.000.000 | 8% |
CẤY GHÉP IMPLANT |
|||
Implant iZen Hàn Quốc | Trụ | 6.800.000 | KCT |
Implant Neo Biotech Hàn Quốc | Trụ | 15.000.000 | KCT |
Implant Dentium Superline Mỹ | Trụ | 25.000.000 | KCT |
Implant Straumann Thụy Sỹ | Trụ | 35.000.000 | KCT |
All on 4 | Hàm | 80.000.000- 190.000.000 | KCT |
All on 6 | Hàm | 110.000.000- 260.000.000 | KCT |
Ghép xương | 1 cc xương | 5.000.000 | KCT |
Nâng xoang kín | Lần | 5.000.000 | 8% |
Nâng xoang hở | Lần | 10.000.000 | 8% |
NIỀNG RĂNG |
|||
Niềng răng mắc cài Kim loại | Liệu trình | 15.000.000 - 35.000.000 | KCT |
Niềng răng mắc cài Sứ | Liệu trình | 20.000.000 - 40.000.000 | KCT |
Niềng răng mắc cài tự động | Liệu trình | 25.000.000- 45.000.000 | KCT |
Niềng răng khay trong suốt – Invisalign | Liệu trình | 40.000.000-150.000.000 | KCT |
nong hàm | Hàm | 3.000.000- 5.000.000 | KCT |
Twinblock, Monoblock, Quad helix | Liệu trình | 5.000.000 | |
Face mask | Liệu trình | 10.000.000 | |
Hàm giữ khoảng | Liệu trình | 1.000.000 |
Các dịch vụ nha khoa, điều trị, phục hình và thẩm mỹ răng hàm mặt hiện đại trên thế giới đã và đang được thực hiện tại Nha Khoa như: cấy ghép implant, niềng răng chỉnh nha, bọc răng sứ thẩm mỹ, tẩy trắng răng, nhổ răng khôn… giúp chăm sóc toàn diện sức khỏe răng miệng cho khách hàng trong và ngoài nước.